Từ điển Thiều Chửu
溷 - hỗn
① Chuồng tiêu, chuồng xí. ||② Rối loạn. ||③ Chuồng nhốt giống thú.

Từ điển Trần Văn Chánh
溷 - hỗn
(văn) ① Vẩn (đục), rối loạn; ② Nhà xí, chuồng xí; ③ (văn) Chuồng nhốt thú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溷 - hỗn
Đục bẩn — Rối loạn — Cái cầu tiêu — Cái chuồng lợn.